Có 2 kết quả:
么並矢 yāo bìng shǐ ㄧㄠ ㄅㄧㄥˋ ㄕˇ • 幺并矢 yāo bìng shǐ ㄧㄠ ㄅㄧㄥˋ ㄕˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
idemfactor (expressing a vector as sum of its three orthogonal projections)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
idemfactor (expressing a vector as sum of its three orthogonal projections)
Bình luận 0